Có 2 kết quả:
呈阳性 chéng yáng xìng ㄔㄥˊ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ • 呈陽性 chéng yáng xìng ㄔㄥˊ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to test positive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to test positive
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0