Có 2 kết quả:

呈阳性 chéng yáng xìng ㄔㄥˊ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ呈陽性 chéng yáng xìng ㄔㄥˊ ㄧㄤˊ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to test positive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to test positive

Bình luận 0